Có 2 kết quả:

心中无数 xīn zhōng wú shù ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄥ ㄨˊ ㄕㄨˋ心中無數 xīn zhōng wú shù ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄥ ㄨˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have no idea
(2) to be unsure

Từ điển Trung-Anh

(1) to have no idea
(2) to be unsure