Có 2 kết quả:
心中无数 xīn zhōng wú shù ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄥ ㄨˊ ㄕㄨˋ • 心中無數 xīn zhōng wú shù ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄥ ㄨˊ ㄕㄨˋ
xīn zhōng wú shù ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄥ ㄨˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have no idea
(2) to be unsure
(2) to be unsure
Bình luận 0
xīn zhōng wú shù ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄥ ㄨˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have no idea
(2) to be unsure
(2) to be unsure
Bình luận 0